Gli articoli più popolari sulla Wikipedia in vietnamita del 26 ottobre 2023

WikiRank.net
ver. 1.6

Al 26 ottobre 2023 gli articoli più popolari della Wikipedia in vietnamita erano: Hoa hậu Quốc tế 2023, Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, Hồ Hoàn Kiếm, Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2023, Halloween, Văn Miếu – Quốc Tử Giám, Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, Facebook, Đài Truyền hình Việt Nam, Đất rừng phương Nam (phim).

# Modifiche Titolo Qualità
1 28Hoa hậu Quốc tế 2023
41.9824
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
30Hồ Hoàn Kiếm
42.3952
4 3Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2023
44.2007
5 2Halloween
56.5515
6 1Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
7 3Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.4518
8 2Facebook
65.4784
9 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
10 2Đất rừng phương Nam (phim)
39.8615
110Việt Nam
87.2312
12 1YouTube
100.0
13 2Bảng tuần hoàn
97.0806
140Hồ Chí Minh
92.9333
15 1Google Dịch
35.5814
16 874Hoa hậu Quốc tế
32.0546
17 526Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
22.3019
18 1Chủ nghĩa tư bản
85.9002
19 13Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
43.7658
200Võ Thị Sáu
31.2412
21 308Nguyễn Phương Nhi
19.3586
22 4Lê Hoàng Phương
20.6384
23 2Xung đột Israel–Palestine
43.7935
24 1Israel
100.0
25 1Liên minh châu Âu
89.4353
26 2Hà Nội
91.2797
27 558UEFA Europa League
53.8169
28 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
29Hoa hậu Quốc tế 2022
46.0054
30 21UEFA Champions League
87.3955
31 1Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
32 10Loạn luân
91.6667
33 211Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.9488
34 2Phan Văn Giang
30.3186
35 3Vịnh Hạ Long
82.173
36 11Kinh tế Brasil
41.9152
37 6Nhà nước Palestine
56.5699
38 9Đà Lạt
100.0
39 2Đất phương Nam
38.449
40 5Lịch sử Việt Nam
65.8277
41 2Dải Gaza
21.6939
42 9Cách mạng tư sản
8.4453
430Đông Nam Á
83.3623
44 2Carles Puigdemont
12.048
45 791Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
71.3147
46 10Hai Bà Trưng
60.2243
47 2Truyện Kiều
38.7538
48 3Cách mạng công nghiệp
54.6486
49 9Trung Quốc
99.0155
50 8Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.814
51 1Nam Cao
21.9659
52 360Mộ đom đóm
22.2862
53 36Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2022
60.2937
54 4Hoa Kỳ
94.0087
55 28Biệt dược đen -
56Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2024 khu vực châu Á
26.8005
57 16Võ Văn Thưởng
70.4833
58 6Ai Cập cổ đại
91.6222
59 11Thủ dâm
46.4305
60 8Ngô Quyền
65.6956
61 2Nguyên tố hóa học
57.5663
62 7Trận Bạch Đằng (938)
36.8241
63 6Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
22.1689
64 518Danh sách cuộc thi sắc đẹp
35.5293
65 31Chuyện người con gái Nam Xương
14.5823
66 13Máy tính
51.9782
67 26Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.3499
68 12Quang Trung
94.166
69 35Cristiano Ronaldo
100.0
70 3Liên Xô
88.6206
71 11Cách mạng Pháp
53.2575
72 19Hoàng thành Thăng Long
58.53
73 3Hentai
24.1378
74 26Hùng Vương
48.2741
75 11Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
76 9Số nguyên tố
99.7185
77 11Đường luật
21.7461
78 9Số hữu tỉ
47.1334
79 35Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8687
80 14Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
81 48G-Dragon
78.8291
82 10Trần Hưng Đạo
60.0584
83 21Trấn Thành
40.3628
84 10Chủ nghĩa đế quốc
66.6097
85 591Yosuga no Sora
29.3501
86 11Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.5404
87 22Nguyễn Ngọc Ký
32.8555
88 29Đà Nẵng
91.1613
89 11Hồ Xuân Hương
48.4906
90 30Hàn Quốc
98.1092
91 16Chùa Một Cột
55.5492
92 18Danh sách sông dài nhất thế giới
24.0271
93 6Nguyễn Trung Trực
52.2258
94 23Mỹ Latinh
44.6596
95 23Nguyễn Phú Trọng
80.968
96 19Lee Sun-kyun
13.0663
97 31Ngọc Trinh (người mẫu)
57.3334
98 3Võ Nguyên Giáp
90.6291
99 10Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Liên bang Nga
59.1764
100 46Brasil
73.2861

Popolarità di Wikipedia in vietnamita al 26 ottobre 2023

Il 26 ottobre 2023 vietnamita Wikipedia contava 2.46 milioni di visite dal Vietnam, 77.36 mila visite dagli Stati Uniti, 21.36 mila visite dal Giappone, 11.91 mila visite dalla Germania, 11.10 mila visite dal Canada, 11.02 mila visite da Taiwan, 10.50 mila visite dalla Corea del Sud, 10.50 mila visite da Singapore, 9.49 mila visite dall'Australia, 8.29 mila visite dalla Francia e 74.81 mila visite da altri paesi.

Statistiche sulla qualità

A proposito di WikiRank

Il progetto è finalizzato alla valutazione relativa automatica degli articoli nelle diverse versioni linguistiche di Wikipedia. Al momento il servizio permette di confrontare oltre 44 milioni di articoli di Wikipedia in 55 lingue. I punteggi di qualità degli articoli si basano sui dump di Wikipedia del novembre 2023. Nel calcolare la popolarità attuale e l'intelligenza artificiale degli articoli sono stati presi in considerazione i dati del ottobre 2023. Per i valori storici di popolarità e AI WikiRank ha utilizzato dati dal 2001 al 2023... More information