Classifica degli interessi dell'autore nella Wikipedia in vietnamita

WikiRank.net
ver. 1.6

Questa pagina contiene articoli di Wikipedia in italiano che sono stati modificati dal maggior numero di autori nel aprile 2019. In questo caso sono stati presi in considerazione gli autori Wikipedia anonimi e registrati (compresi i bot).

# Modifiche Titolo Autori
901A.S.D. Anziolavinio
902A.C. Cuneo 1905
903Serie D
904Promozione
905U.S. Cremonese
906The8
907Phim hoạt hình
908Bắc Kạn
909Lạng Sơn
910Liên Hợp Quốc
911Trần Hưng Đạo
912+3525 tháng 4
913Bách khoa toàn thư
91415 tháng 4
915+1449Hóa học
916Oxy
917Nguyễn Đan Quế
918Sao Hải Vương
91926 tháng 4
920-432Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
921Das Lied der Deutschen
922+1476Tỉnh thành Việt Nam
923Đông Nam Bộ
92417 tháng 4
925-151Phú Quốc
926+4810Côn Đảo
927+1481Thanh Xuân
928+4812Tôn giáo
929-153Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
930-672Bắc Ninh
931Tam giáo
932-564Nhà Nguyễn
933Tam quốc diễn nghĩa
934-438Thụy Sĩ
935Giỗ
936+4826Ethanol
937Liên minh châu Âu
938Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
939Ngữ hệ Hán-Tạng
940+4846München
941+1493Khổng Tử
942-162Quảng Trị
943Photon
944+1504Sư tử
945Wiktionary
946Nhật ký trong tù
947Marie Curie
948+4874Châu Nam Cực
949Hồ
950+1510Hồi giáo
951Pythagoras
952Hòa Bình
953Người Ngái
954+4902Người Chu Ru
955Bồ-đề-đạt-ma
956Nguyễn Sơn
957-763Đồng Tháp
958Trà Vinh
959+4903Tây Ninh
960Juventus FC
961Bát thập chủng hảo
962Nhà Tùy
963Nam Ninh
9642000
965Cờ vua
966+4932Nguyễn Bình
967+4953Lý Nhân
968-592Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
969Chương Mỹ
970+352Điện xoay chiều
971Đầu máy xe lửa
972+1558Na Uy
97320 tháng 11
974+4996Leonardo da Vinci
975Hầm đường bộ Hải Vân
976-166Đại học Quốc gia Hà Nội
977+1567Nguyên thủ quốc gia
978Quảng Ngãi (thành phố)
97922 tháng 11
98018 tháng 2
98127 tháng 4
982+3481 tháng 5
9837 tháng 5
98416 tháng 10
98529 tháng 10
986+15827 tháng 12
987+158320 tháng 12
988Động lượng
989Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Cộng hòa
990Ngói lưu ly
991-793Zinédine Zidane
992Định đề Bertrand
993De facto
994+ Myanmar
995Toàn quyền Đông Dương
996Đàn tam thập lục
997Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế
998Góc
999-179Cờ tướng
1000+1600Điện Biên Phủ
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000