Classifica degli interessi dell'autore nella Wikipedia in vietnamita

WikiRank.net
ver. 1.6

Questa pagina contiene articoli di Wikipedia in italiano che sono stati modificati dal maggior numero di autori nel novembre 2011. In questo caso sono stati presi in considerazione gli autori Wikipedia anonimi e registrati (compresi i bot).

# Modifiche Titolo Autori
601Thành phố Kansas, Kansas
602Abdurrahim El-Keib
603HTML5
604Subak
605Durham, North Carolina
606Móng (công trình xây dựng)
607Phosphin
608Ernst Thälmann - Đứa con của Giai cấp mình
609Volzhsky, tỉnh Volgograd
610Alfonso Cano
611Ginni Rometty
612Komsomolsk-na-Amur
613Orsk
614Nizhnekamsk
615Câu lạc bộ giải trí
616Tiệm tạp hóa
617Bánh may mắn
618Chất lượng cuộc sống
619Đảng Nhân dân Nội Mông Cổ
620Bairnsdale, Victoria
621Vườn quốc gia Canaima
622Socotra
623Ngũ chi Đại Đạo
624Thành phố Ipswich
625Vách đá Moher
626Rừng quốc gia El Yunque
627Keane
628Các môn phái võ thuật tại Việt Nam
629Milford Sound
630Repo Men
631Actinia equina
632Khủng hoảng nợ công châu Âu
633Ivan Shmelyov
634Đức Huệ ông chúa
635Danh sách thành phố México
636Lyubertsy
637Odintsovo
638Shchyolkovo
639Sông Vuoksi
640Girls' Generation (album 2007)
641Xe tăng hành trình
642Tell Me Your Wish (Genie)
643Travnik
644Quỹ đen
645Vi mạng kim loại
646Mariano Rajoy
647Acid chloroauric
648Zhukovsky (thành phố)
649Johns Hopkins
650Chi Mèo
651Danh sách di tích tỉnh Thái Bình
652Hộc Luật Kim
653Danh sách loài Amanita
654Amanita
655Abdelilah Benkirane
656Polyommatus icarus
657Hanamizuki
658Hydrocarbon không no
659Gạch (định hướng)
660Pseudotrapelus sinaitus
661Big Bang (nhóm nhạc)
662Trường Đại học Kỹ thuật – Hậu cần Công an nhân dân
663+3055Lào
664+3058Lý Thường Kiệt
665+611Đức
666+3066Trần Hưng Đạo
667-657Chiến tranh Việt Nam
668-550Huế
669+3089Vật lý học
670Quần đảo Trường Sa
671+3093Hành tinh
672-446Nha Trang
673+621Mạng máy tính
674Sao Mộc
675Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa
676Harry Potter
677HIV/AIDS
678Phút
679-45Moskva
680Chiều dài
681Kinh Thánh
682Thức uống có cồn
683-47Thành Cát Tư Hãn
684Ma trận (toán học)
685Chúa tể những chiếc nhẫn
686-324Sông Hồng
687+3123Doraemon
688Thiên Chúa giáo
689Tháng năm
690Tháng bảy
691Chính thống giáo Đông phương
692+3136Tháng chín
693Tháng mười hai
694Tháng một
695Đức Quốc Xã
696+624Đảng Cộng sản Việt Nam
697Tỉnh thành Việt Nam
698Bắc Trung Bộ
699Duyên hải Nam Trung Bộ
700-56Ngôn ngữ
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>