Classifica degli interessi dell'autore nella Wikipedia in vietnamita

WikiRank.net
ver. 1.6

Questa pagina contiene articoli di Wikipedia in italiano che sono stati modificati dal maggior numero di autori nel dicembre 2010. In questo caso sono stati presi in considerazione gli autori Wikipedia anonimi e registrati (compresi i bot).

# Modifiche Titolo Autori
901-173California
902+516Hà Giang
903San Francisco
904San Diego
905Lý Thường Kiệt
906C
907+3229Canada
908Trần Đức Lương
909Bắc Mỹ
910Tháng tư
911+3245Tòa án Công lý Quốc tế
912+3252Chiến tranh Đông Dương
913Liên bang Đông Dương
914Quảng Nam
915Địa lý
916Kính viễn vọng không gian Hubble
917Kế toán
918+3272Hà Lan
919+3273Frankfurt am Main
920Phù Nam
921Giây
922-174Tiếng Pháp
923-629Lịch sử
924Thứ Ba
925Cơ sở dữ liệu
926Giáo hoàng Gioan Phaolô II
927Ngữ hệ Ấn-Âu
928Kanji
929Hà Nam
930+3328Phú Thọ
931Đà Lạt
932Thanh Xuân
933-479Tôn giáo
934Phật giáo
935Nhà
936-178Châu Âu
937-741Thái Lan
938Công nghệ nano
939Quan Âm
940+3362Đồng
941+3363Đồng tính luyến ái
942Sắt
943Bảng tuần hoàn
944Calci
945-179Động đất
946Lịch
947Kỹ thuật xây dựng
948Kiến trúc
949Hổ
950Báo hoa mai
951Angola
952Nông Đức Mạnh
953-755Nghệ thuật
954The Simpsons
955+579Đại Lý (nước)
956Các tôn giáo khởi nguồn từ Abraham
957Photon
958Cách mạng Pháp
959-495Thuyết tương đối rộng
960+3434Nho giáo
961Blues
962-190Tranh Đông Hồ
963Thần thoại Hy Lạp
964Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
965-191Châu Nam Cực
966Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
967Tâm lý học
968+3466Thủy ngân
969MySQL
970+3474Lập trình hướng đối tượng
971A-la-hán
972Đô la
973-773Tên gọi Việt Nam
974Chiến tranh Bảy Năm
975Quốc kỳ
976-502Chim
977La Quán Trung
978Tây du ký
979+3497Lê Đức Thọ
980+3498Giáo hoàng
981Đế quốc Anh
982Hóa đơn
983Truyền hình
984Người Châu Mạ
985Lạc đà
986Cá sấu
987+587Bình Định
988Nguyên tắc tập trung dân chủ
989A-nan-đà
990Tin tức
991Quảng Châu
992Cách-lỗ phái
993-203Trận Stalingrad
994-202Ludwig van Beethoven
995Kimigayo
996Trần Văn Trà
997Thu nhập bình quân đầu người
998-204Bill Gates
999Trung Á
1000Kinh nguyệt
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000