Classifica degli interessi dell'autore nella Wikipedia in vietnamita

WikiRank.net
ver. 1.6

Questa pagina contiene articoli di Wikipedia in italiano che sono stati modificati dal maggior numero di autori nel dicembre 2009. In questo caso sono stati presi in considerazione gli autori Wikipedia anonimi e registrati (compresi i bot).

# Modifiche Titolo Autori
601Sinh đôi dính liền
602Chang và Eng Bunker
603Carey Mulligan
604Tuyên ngôn độc lập Việt Nam
605Kawashima Yoshiko
606Yang Gyeong Il
607An Education
608Hội chứng người cá
609Trận Mindoro
610Rượu dừa
611Chu Hi
612Tôi là một áng mây
613Lubna Ahmed el-Hussein
614Quân phục Quân đội nhân dân Việt Nam
615Quái vật ăn thịt người
616Lord Alfred Douglas
617Đạo luật về người làm công 1351
618Phẫu thuật Nụ cười
619Siêu cường tiềm năng
620Trận Białystok–Minsk
621Takahashi Ai
622Giáo hoàng Linô
623Giáo hoàng Clêmentê I
624Giáo hoàng Alexanđê I
625Giáo hoàng Xíttô I
626Glucose
627Tập tin nhị phân
628Hổ trắng
629Giáo hoàng Lêô I
630Thiên hoàng Ninkō
631Google Closure Tools
632S&P 500
633Nhu thuật
634Chủ nghĩa khách quan
635Châu Đại Dương
636+2256Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
637Tiên nữ
638-78Hiển Từ Thuận Thiên hoàng hậu
639+2261Thanh Hóa
640James Cameron
641-539Việt Nam Cộng hòa
642+2272Quang Trung
643Bắc Kạn
644H
645-81Đức
646Canada
647+2283Linux
648+548Chữ Nôm
649-73Hóa học
650+548Đà Nẵng
651+2283Firefox
652+2284Tam giác
653-463PHP
65422 tháng 1
655+2289World Wide Web
656+560HTML
657+2301Vật lý học
658Nhắn tin tức thời
659Hành tinh
660Kính viễn vọng không gian Hubble
661+561Nguyễn Trãi
662Sao Kim
663Sao Hỏa
664+2308Người Việt
665Carbon
666Hydro
667+2311Harry Potter
668Tiếng Đức
669+2339Johann Sebastian Bach
670Thái tử
671Latinh (định hướng)
672Danh sách ngôn ngữ theo tổng số người sử dụng
673Thủy tinh
674+2362Trịnh Công Sơn
675Kháng Cách
676Mặt Trời
677Xanh dương
678Google
679Máy tính cá nhân
680+2396DNA
681Phố cổ Hội An
682Khoa học máy tính
683Công nghệ thông tin
684Virus (máy tính)
685Công nghệ nano
686-478Danh sách quốc gia có chủ quyền
687+2427Bạc
688Địa chất học
689Lít
690+2438Bà Rịa – Vũng Tàu
691+2439Xây dựng
692+588Nguyên tử
693Rabindranath Tagore
694Thư điện tử
695+2459Hổ
696O Canada
697Văn hóa Việt Nam
698+586Angola
699+587Nông Đức Mạnh
700Trần Phú
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>