Classifica degli interessi dell'autore nella Wikipedia in vietnamita

WikiRank.net
ver. 1.6

Questa pagina contiene articoli di Wikipedia in italiano che sono stati modificati dal maggior numero di autori nel novembre 2005. In questo caso sono stati presi in considerazione gli autori Wikipedia anonimi e registrati (compresi i bot).

# Modifiche Titolo Autori
701+371Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa
702+1194Lạm phát
703+1195Phản ứng chuỗi polymerase
704+1196Electron
705+1197Ozon
706Harry Potter
707Tầng bình lưu
708Touchdown PCR
709-383Hoạch định tài nguyên doanh nghiệp
710Tích phân
711Kim Dung
712+1206Mét
713+1209Giờ
714Phút
715Zetta-
716+1226Exa-
717+1227Tera-
718Mega-
719Deci-
720Centi-
721Pico-
722Atto-
723Khoảng cách
724Milimét
725+1231Phạm Hồng Sơn (nhân vật bất đồng chính kiến)
726Đông chí
727Thành Cát Tư Hãn
728Nguyễn Đan Quế
729Ngân Xuyên
730+1234Hoàng Hà
731Lạng
732ASCII
73326 tháng 4
734+1270Sao Diêm Vương
735+1275Năm nhuận
736Đơn vị đo chiều dài
737+1275Năm ánh sáng
738+1278Danh sách ngôn ngữ theo tổng số người sử dụng
739Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
740-408Kitô giáo
741+1283Viên
742+1286Thứ Hai
743Tháng mười một
744+1300Pakistan
745Mặt Trời
746+370Land der Berge, Land am Strome
747Sankt Pölten
748+1298Graz
749Thuyết tương đối hẹp
750+1302Hạt sơ cấp
751+369VietNamNet
752Phân loại sao
753Phú Thọ
754+1332Tổng thống Đức
755Ngữ tộc Celt
756Ngôn ngữ học
757+1333Xanh dương
758-418Yahoo!
759Trương Trọng Thi
760Washington
761Màu be
762+370Lời thề Hippocrates
763-699Vĩnh Phúc
764-418DNA
765+369Vụ Nổ Lớn
766+1350Xám
767Ngữ hệ Kra-Dai
768Tần số
769Hình học giải tích
770Sóng
771Thánh địa Mỹ Sơn
772Chu trình tiềm tan
773-161Hóa sinh
774-424Danh sách người đứng đầu chính phủ Việt Nam
775+1369Hưng Yên
776-600Thái Bình
777+1373Chiếu dời đô
778Tự do hóa
779Phần cứng máy tính
780Phần mềm ác ý
781+1375Lipid
782Nara (thành phố)
783Ribosome
784-162Danh sách quốc gia có chủ quyền
785Frank Sherwood Rowland
786-162Nhóm chức
787-609Tin sinh học
788-722Hệ điều hành
789+371Thụy Sĩ
790Hạng Vũ
791Hán hóa
792Lithi
793-687Hermann Hesse
794+1400Chuyển mạch gói
795Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
796+1406Nhôm
797Định lý Taniyama–Shimura
798Tiền Giang
799Natri
800Tantal